Có 2 kết quả:
可持續發展 kě chí xù fā zhǎn ㄎㄜˇ ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ • 可持续发展 kě chí xù fā zhǎn ㄎㄜˇ ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ
kě chí xù fā zhǎn ㄎㄜˇ ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sustainable development
Bình luận 0
kě chí xù fā zhǎn ㄎㄜˇ ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sustainable development
Bình luận 0